Bảng Giá & Lịch Khởi Hành
Bảng Giá & Lịch Khởi Hành ( Tháng 3 & 4/2017)
Giá
: 0 VND
Thời gian
:
Phương tiện
:
Ngày bắt đầu
:
Nơi bắt đầu
:
LỊCH KHỞI HÀNH TOUR NƯỚC NGOÀI
CHO KHÁCH LẺ GHÉP ĐOÀN
THÁNG 03 VÀ 04 NĂM 2017
Văn phòng Sinh Cafe Tourist tại Hà Nội
STT
|
TOUR
|
P.TIỆN
|
NGÀY K.H
|
GIÁ-VNĐ
|
TOUR ĐÔNG NAM Á
|
1
|
Thái lan 5N4Đ
|
VN/TG
|
16,23/02
|
7.859.000 đ
|
|
|
VN/TG
VN/TG
VN/TG
|
8,20/3
28,29/4
11/4
|
7.859.000 đ
9.059.000 đ
7.959.000 đ
|
2
|
Thái lan 4N3Đ
|
VN/TG
|
21/2
|
7.359.000 đ
|
3
|
Singapore 4N3Đ
|
VN/SQ
|
22/02
30/4
|
13.359.000 đ
14.359.000 đ
|
4
|
Kuala Lumpur - Genting 4N3Đ
|
VN/MH
|
22/02
|
7.059.000 đ
|
5
|
Malaysia – Singapore 7N6Đ
|
VN
VN
|
27/2
26/4
|
14.259.000 đ
15.729.000 đ
|
6
|
Yangon – Bago 4N3Đ
|
VN
|
27/2
|
11.059.000 đ
|
7
|
Vinh – Viêng Chăn – Luông Pha Băng – Xiêng Khoảng – Cánh đồng Chum 6N5Đ
|
VN
|
27/2
|
7.659.000 đ
|
8
|
Siemriep – Pnompenh 4N3Đ
|
VN
|
27/2
|
11.359.000 đ
|
TOUR TRUNG QUỐC ĐƯỜNG BAY + HONGKONG
|
9
|
Hongkong – Disneyland 4N3Đ
|
VN/HX
|
18,25/2
17/3
|
13.459.000 đ
13.759.000 đ
|
10
|
Hongkong – Thẩm quyến – Quảng châu 5N4Đ
|
VN/HX
|
29/3
|
15.759.000 đ
|
11
|
Quảng châu – Thẩm quyến 4N3Đ
|
VN
|
29/2
|
9.759.000 đ
|
12
|
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng châu – Tô châu 7N6Đ
|
VN/CZ
|
23/2
27/4
|
15.059.000 đ
16.059.000 đ
|
13
|
Bắc Kinh 4N3Đ
|
VN
|
23/2
|
11.959.000 đ
|
14
|
Bắc Kinh – Thượng Hải 5N4Đ
|
VN
|
27/4
|
14.559.000 đ
|
15
|
Côn Minh – Đại Lý – Lệ Giang 6N5Đ
|
VN
|
23/2
|
14.259.000 đ
|
TOUR TRUNG QUỐC ĐƯỜNG BỘ
|
16
|
Nam Ninh 3N2Đ
|
Đường bộ
|
17,24/2
28/4
|
3.159.000 đ
3.559.000 đ
|
17
|
Nam Ninh – Quế lâm 4N3Đ
|
Đường bộ
|
17,24/2
28/4
|
4.559.000 đ
4.959.000 đ
|
18
|
Nam Ninh – Quảng châu – Thẩm quyến 5N4Đ
|
Đường bộ
|
17,24/2
26,28/4
|
5.859.000 đ
6.459.000 đ
|
19
|
Côn Minh – Thạch lâm – Alu 7N6Đ
|
Đường bộ
|
11,25/2
26,28/4
|
6.459.000 đ
7.559.000 đ
|
20
|
Côn Minh – Đại lý – Lệ Giang 9N8Đ
|
Đường bộ
|
11,25/2
|
|
TOUR CAO CẤP
|
21
|
Seoul – Cheju 6N5Đ
|
OZ
|
10,23/3
|
22.159.000 đ
|
22
|
Seoul – Cheju 7N6Đ
|
OZ
|
16,30/3
|
23.659.000 đ
|
23
|
Đài Loan 5N4Đ
|
|
25/2 , 30/3
|
20.959.000 đ
|
24
|
Bờ Đông Bờ Tây Hoa Kỳ 12N 11Đ
|
OZ
|
25/2 , 28/3
|
77.459.000 đ
|
25
|
Nhật Bản 6N5Đ
|
VN
|
29,30/3
|
48.259.000 đ
|
(KHÁCH ĐOÀN VUI LÒNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ NHẬN MỨC GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)
http://sinhcafetourist.com.vn/
Liên hệ: Ms Huyền Tel.: +84 947 40 1985.